Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to have been altered.

Đáp án đúng là: D
Giải thích
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hộ chiếu của cô có vẻ là hợp pháp, nhưng nhìn kĩ hơn, nó bị phát hiện là đã được thay thế.
=> legitimate /lɪˈdʒɪtɪmət/ (a): đúng luật; hợp pháp
Xét các đáp án:
A. invalid /ɪnˈvælɪd/ (a): không có hiệu lực
B. illegal /ɪˈliːɡl/ (a): bất hợp pháp, trái luật
C. improper /ɪmˈprɒpə(r)/ (a): không thích hợp
D. lawful /ˈlɔːfl/ (a): hợp pháp, đúng luật
Cấu trúc khác cần lưu ý:
on closer/close inspection: nhìn, xem xét kĩ hơn